UBND HUYỆN TIÊN LÃNG Biểu mẫu 2.2
TRƯỜNG TH TIÊN CƯỜNG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học : 2022 - 2023
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
526
|
87
|
95
|
116
|
108
|
120
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
|
526
|
87
|
95
|
116
|
108
|
120
|
III
|
Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất(
Lớp 1,2,3 ),.Chia theo PC, NL lớp 4,5
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tốt(tỷ lệ so với tổng số)
|
421
|
70
|
76
|
93
|
86
|
96
|
2
|
Đạt(tỷ lệ so với tổng số)
|
102
|
15
|
19
|
23
|
21
|
24
|
3
|
Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số)
|
3
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0
|
IV
|
Số học sinh chia theo kết quả học tập
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
63
|
69
|
82
|
77
|
85
|
2
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
22
|
25
|
34
|
30
|
35
|
3
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
4
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
85
|
94
|
116
|
107
|
120
|
a
|
Trong đó:
HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
17
|
19
|
23
|
22
|
24
|
b
|
HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
9
|
10
|
12
|
11
|
12
|
2
|
Ở lại lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Tiên Cường, ngày …tháng 9 năm 2022
Thủ trưởng đơn vị
Nguyễn Chí Hướng