UBND HUYỆN TIÊN LÃNG Biểu mẫu 2.2
TRƯỜNG TH TIÊN CƯỜNG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học : 2023 - 2024
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
495
|
98
|
84
|
94
|
114
|
105
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
|
495
|
98
|
84
|
94
|
114
|
105
|
III
|
Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất(
Lớp 1,2,3,4 ),.Chia theo PC, NL lớp 5
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tốt(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
78
|
67
|
75
|
91
|
84
|
2
|
Đạt(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
20
|
16
|
18
|
23
|
21
|
3
|
Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số)
|
3
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0
|
IV
|
Số học sinh chia theo kết quả học tập
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
69
|
59
|
66
|
80
|
74
|
2
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
27
|
24
|
27
|
33
|
31
|
3
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
5
|
2
|
1
|
1
|
1
|
0
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
96
|
83
|
93
|
113
|
105
|
a
|
Trong đó:
HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
17
|
19
|
23
|
22
|
24
|
b
|
HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
10
|
8
|
9
|
11
|
11
|
2
|
Ở lại lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
2
|
1
|
1
|
1
|
0
|
Tiên Cường, ngày 15 tháng 9 năm 2023
Thủ trưởng đơn vị
Nguyễn Chí Hướng
UBND HUYỆN TIÊN LÃNG Biểu mẫu 2.3
TRƯỜNG TH TIÊN CƯỜNG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học, năm học: 2023- 2024
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học/số lớp
|
15
|
1,1m2/học sinh
|
II
|
Loại phòng học
|
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
15
|
-1,1 m2/1 học sinh
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
1
|
|
3
|
Phòng học tạm
|
0
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ, mượn
|
0
|
-
|
III
|
Số điểm trường lẻ
|
0
|
-
|
IV
|
Tổng diện tích đất (m2)
|
1
|
8897,2m2
|
V
|
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
2
|
5,800 m2
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
16
|
800 m2
|
2
|
Diện tích thư viện (m2)
|
1
|
48 m2
|
3
|
Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2)
|
1
|
60 m2
|
4
|
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2)
|
1
|
48 m2
|
5
|
Diện tích phòng ngoại ngữ (m2)
|
0
|
|
6
|
Diện tích phòng học tin học (m2)
|
48
|
|
7
|
Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2)
|
0
|
|
8
|
Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2)
|
0
|
|
9
|
Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2)
|
20m
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ)
|
303
|
303 bộ /15 lớp
|
1
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định
|
|
|
1.1
|
Khối lớp 1
|
48
|
Bộ
|
1.2
|
Khối lớp 2
|
26
|
Bộ
|
1.3
|
Khối lớp 3
|
36
|
Bộ
|
1.4
|
Khối lớp 4
|
105
|
Bộ
|
1.5
|
Khối lớp 5
|
85
|
Bộ
|
2
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định
|
|
|
2.1
|
Khối lớp 1
|
68
|
Bộ
|
2.2
|
Khối lớp 2
|
83
|
Bộ
|
2.3
|
Khối lớp 3
|
89
|
Bộ
|
2.4
|
Khối lớp 4
|
0
|
Bộ
|
2.5
|
Khối lớp 5
|
0
|
Bộ
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
|
22
|
2 học sinh/bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị dùng chung khác
|
|
Số thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
17
|
1 ti vi/ lớp
|
2
|
Cát xét
|
1
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
1
|
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
2
|
|
5
|
Thiết bị khác.modem wifi
|
17
|
|
6
|
…..
|
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng(m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
01 (30 m2)
|
XI
|
Nhà ăn
|
0
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú
|
0
|
0
|
0
|
XIII
|
Khu nội trú
|
0
|
0
|
0
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
0
|
0
|
1
|
|
0.09
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
1
|
|
1
|
|
0.09
|
(*Theo Thông tư số 41/2010/TT-BGDĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
x
|
|
XVII
|
Kết nối internet
|
x
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trường
|
x
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
x
|
|
Tiên Cường, ngày 15 tháng 9 năm 20223
Thủ trưởng đơn vị
( Ký tên, đóng dấu)
Nguyễn Chí Hướng
UBND HUYỆN TIÊN LÃNG Biểu mẫu 2.4
TRƯỜNG TH TIÊN CƯỜNG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường tiểu học, năm học: 2023- 2024
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Trình độ đào tạo
|
Hạng chức danh nghề nghiệp
|
Chuẩn nghề nghiệp
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
TC
|
Dưới TC
|
Hạng IV
|
Hạng III
|
Hạng II
|
Xuất sắc
|
Khá
|
Trung bình
|
Kém
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên
|
26
|
0
|
0
|
20
|
4
|
1
|
1
|
1
|
13
|
12
|
8
|
16
|
1
|
0
|
I
|
Giáo viên
|
21
|
|
|
18
|
4
|
0
|
0
|
1
|
8
|
12
|
8
|
13
|
0
|
0
|
Trong đó số giáo viên chuyên biệt:
|
4
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
2
|
|
|
|
|
1
|
Tiếng dân tộc
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
2
|
Ngoại ngữ
|
2
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
3
|
Tin học
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
4
|
Âm nhạc
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
5
|
Mỹ thuật
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
6
|
Thể dục
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
II
|
Cán bộ quản lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
2
|
Phó hiệu trưởng
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
III
|
Nhân viên
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nhân viên văn thư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nhân viên kế toán
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
3
|
Thủ quỹ
|
0
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nhân viên y tế
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Nhân viên thư viện
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Nhân viên thiết bị,TN
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Nhân viên CNTT
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Nhân viên hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiên Cường, ngày 15 tháng 9.năm 2023
Thủ trưởng đơn vị
( Ký tên, đóng dấu)
Nguyễn Chí Hướng